--

bê bối

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bê bối

+ adj  

  • In a pother, in a stew
    • bê bối trăm công nghìn việc
      to be in a pother because of great pressure of work
    • hoàn cảnh gia đình bê bối
      to be in a pother because of family affairs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bê bối"
Lượt xem: 648